![]() |
|
doanh số bán hàng
Yêu cầu báo giá - Email
Select Language
|
|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Tên sản phẩm: | Gly-Gly-Ala-Ome.Hcl | Số CAS: | 100047-94-7 |
---|---|---|---|
MW: | 217.23 | MF: | C16H23NO5 |
Sự xuất hiện: | Bột trắng | độ tinh khiết: | 98+ |
EINECS Không: | - | Lưu trữ: | 5-25°C |
Mô tả sản phẩm
Bột trắng Gly-Gly-Ala-Ome.Hcl CAS NO. 100047-94-7 Độ tinh khiết 98+
Tên: Gly-Gly-Ala-Ome.Hcl
CAS NO: 100047-94-7
M.W.217.23
Sự xuất hiện: Bột trắng
Độ tinh khiết: 98+
Từ đồng nghĩa: Gly-Gly-Ala-Ome.hcl
Ứng dụng
Hóa học tổng hợp: Gly-Gly-Ala-OMe•HCl có thể phục vụ như một trung gian quan trọng cho việc tổng hợp các hóa chất cụ thể có thể được sử dụng thêm trong nghiên cứu và phát triển.
Chất phụ gia thực phẩm: Do tính chất hóa học độc đáo của nó, Gly-Gly-Ala-OMe•HCl có thể được sử dụng trong sản xuất các chất phụ gia thực phẩm mới giúp tăng cường hương vị, kết cấu hoặc bảo quản các sản phẩm thực phẩm.
Phát triển thuốc: Trong lĩnh vực phát triển thuốc, Gly-Gly-Ala-OMe•HCl có thể được sử dụng trong tổng hợp các loại thuốc cụ thể, chẳng hạn như các tác nhân kháng khuẩn, thuốc chống viêm,hoặc thuốc chống ung thư.
Các sản phẩm chăm sóc cá nhân: Trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân,Gly-Gly-Ala-OMe•HCl có thể được sử dụng trong sản xuất các chất hoạt tính bề mặt hoặc chất bảo quản cụ thể góp phần vào chất lượng và độ ổn định của sản phẩm.
Các ứng dụng khác: Ngoài ra, Gly-Gly-Ala-OMe•HCl có thể được sử dụng trong sản xuất các loại hóa chất khác, chẳng hạn như thuốc nhuộm, nước hoa hoặc các hợp chất hữu cơ cụ thể.
Gói
Giao thông vận tải
Gói nhỏ ((1g, 25g, 1Kg, 25Kg) có thể được vận chuyển bằng Express. (DHL, FedEx, EMS, vv)
Các gói lớn ((100kg và hơn100Kg) có thể được vận chuyển bằng không hoặc biển.
Tất cả các phương tiện vận chuyển đều phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
Hồ sơ công ty
Người liên hệ: admin