![]() |
|
doanh số bán hàng
Yêu cầu báo giá - Email
Select Language
|
|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Tên sản phẩm: | DL-Homocysteinethiolactone hydrochloride | Số CAS: | 6038-19-3 |
---|---|---|---|
MW: | 153.63 | MF: | C4H8ClNOS |
Sự xuất hiện: | Bột trắng | độ tinh khiết: | 98+ |
EINECS Không: | 227-923-3 | Lưu trữ: | 5-25°C |
Mô tả sản phẩm
Bột trắng DL-Homocysteinethiolactone hydrochloride CAS NO.6038-19-3 Độ tinh khiết 98+
Tên:DL-Homocysteinethiolactone hydrochloride
CAS NO: 6038-19-3
M.W.153.63
Sự xuất hiện: Bột trắng
Độ tinh khiết: 98+
Từ đồng nghĩa:d,l-homocysteinthiolaktonchloride;[(3R)-2-oxo-3-thiolanyl]ammonium;1,4-thiolactonehydrochloride;DL-3-Aminotetrahydrothiophen-2-oneHydrochlorideDL-2-Amino-4-mercaptobutyricacid;DL-Homocysteinethiol;3-Aminodihydrothiophen-2 (((3H) -onehydrochloride;2 ((3H) -Thiophenone,dihydro-3-amino-, hydrochloride, ((+/-); DL-Homocysteinethiolactonehydrochloride
Ứng dụng
Hóa học tổng hợp: DL-Cystine thiolactone hydrochloride có thể được sử dụng như một nguyên liệu thô quan trọng hoặc trung gian trong tổng hợp hóa học để tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác nhau.
Phát triển thuốc: DL-Cystine thiolactone hydrochloride có thể được sử dụng như một hợp chất dẫn đầu trong phát triển thuốc để phát triển thuốc mới hoặc thuốc tương tự.
Nghiên cứu sinh học: DL-Cystine thiolactone hydrochloride có thể được sử dụng như một dấu hiệu sinh học trong nghiên cứu sinh học để theo dõi các quá trình trao đổi chất hoặc tình trạng bệnh trong sinh vật.
Gói
Giao thông vận tải
Gói nhỏ ((1g, 25g, 1Kg, 25Kg) có thể được vận chuyển bằng Express. (DHL, FedEx, EMS, vv)
Các gói lớn ((100kg và hơn100Kg) có thể được vận chuyển bằng không hoặc biển.
Tất cả các phương tiện vận chuyển đều phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
Hồ sơ công ty
Người liên hệ: admin