![]() |
|
doanh số bán hàng
Yêu cầu báo giá - Email
Select Language
|
|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Tên sản phẩm: | Granisetron Chất ô nhiễm 13 | Số CAS: | 106649-02-9 |
---|---|---|---|
MW: | 194.62 | MF: | C9H7ClN2O |
Sự xuất hiện: | Bột trắng | độ tinh khiết: | 95+ |
EINECS Không: | - | Lưu trữ: | 5-25°C |
Làm nổi bật: | CAS 106649-02-9 Granisetron Chất ô nhiễm 13,Granisetron Chất không sạch 13 Bột trắng,95 Granisetron Chất ô nhiễm 13 |
Mô tả sản phẩm
Bột trắng Granisetron tạp chất 13 CAS 106649-02-9 95+
Tên:Granisetron Chất ô nhiễm 13
CAS NO:106649-02-9
M.W.:194.62
Sự xuất hiện: Bột trắng
Độ tinh khiết: 95+
Từ đồng nghĩa:Granisetron Chất ô nhiễm 13
Ứng dụng
Đối với việc áp dụng Granisetron Impurity 13, hiện có thông tin hạn chế trong cơ sở kiến thức và tài liệu hiện có.kiểm soát và nghiên cứu các tạp chất là rất quan trọng, vì chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và an toàn của thuốc.thường yêu cầu tham khảo các nghiên cứu khoa học mới nhất hoặc các nguồn chuyên nghiệp.
Nếu bạn quan tâm đến việc áp dụng Granisetron Impurity 13, bạn nên tham khảo các tài liệu phát triển thuốc mới nhất, tiêu chuẩn chất lượng thuốc và báo cáo nghiên cứu có liên quan.Các nguồn tài nguyên này thường cung cấp thông tin chi tiết về bản chất, tác động và vai trò của tạp chất thuốc trong phát triển thuốc và kiểm soát chất lượng.
Ngoài ra, bạn có thể liên hệ với các tổ chức phát triển thuốc chuyên nghiệp, các công ty dược phẩm hoặc các cơ quan quản lý để có thông tin cụ thể và chính xác hơn.Các tổ chức này thường có chuyên môn và kinh nghiệm trong việc giải quyết các câu hỏi liên quan đến tạp chất ma túy và có thể cung cấp câu trả lời và hướng dẫn có thẩm quyền.
Gói
Giao thông vận tải
Gói nhỏ ((1g, 25g, 1Kg, 25Kg) có thể được vận chuyển bằng Express. (DHL, FedEx, EMS, vv)
Các gói lớn ((100kg và hơn100Kg) có thể được vận chuyển bằng không hoặc biển.
Tất cả các phương tiện vận chuyển đều phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
Hồ sơ công ty
Người liên hệ: admin